- Từ điển Việt - Anh
Bộ lặp lại la bàn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compass repeater
repeater compass
repeating compass
Xem thêm các từ khác
-
Bộ lập lịch biểu
scheduler, bộ lập lịch biểu chính, master scheduler -
Bộ lập mã
coder, encoder -
Bộ lập mã đáy
bottom coder -
Điện cực nung nóng nhanh
rapid heat-up cathode -
Điện cực phản xạ
reflecting electrode, reflector electrode -
Điện cực pin
accumulator plate, battery plate -
Điện cực tác dụng
active electrode -
Điện cực tách
splitting electrode -
Máy thử độ cứng Brinell
ball hardness testing machine, brinell hardness tester, brinell hardness testing machine -
Máy thử độ cứng Rockwell
rockwell hardness testing machine, rockwell hardness tester -
Máy thử độ cứng uốn
bending stiffness tester -
Máy thử độ thấm
bibliometer -
Bộ lặp quang
optical repeater -
Bộ lập trình PROM
prom programmer -
Bộ lập-giải mã
codec (coder-decoder), coder-decoder (codec) -
Bộ lấy dấu
scratch gage, scratch gauge, shift gauge -
Bộ lấy mẫu cơ
mechanical sampler -
Bộ lấy mẫu phần tử khói
cloud-drop sampler, giải thích vn : một thiết bị gồm một tấm lấy mẫu được phủ một chất liệu mà khi tiếp xúc với khói... -
Bộ lấy mẫu thử Van Dorn
van dorn sampler, giải thích vn : một bộ lấy mẫu thử lắng đọng có một xy lanh băng thủy tinh plêxi mà mỗi đầu của nó... -
Bộ lấy tích phân
integrator, bộ lấy tích phân dòng, current integrator, bộ lấy tích phân tăng, incremental integrator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.