- Từ điển Việt - Anh
Bộ lọc tần số cao
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
high-frequency filter
Xem thêm các từ khác
-
Bộ lọc tần số thấp
low-frequency filter -
Bộ lọc tạp nhiễu
interference filter, noise filter -
Điện dung thể
body capacitance -
Điện dung tương đương
equivalent capacitance -
Điện dung tương hỗ
mutual capacitance -
Điện dương
electropositive, positive electricity, vitreous electricity -
Diễn giải
Động từ, annotate, annotation, comment, remark, to explain, giải thích vn : lời ghi chú hoặc bình luận mà bạn có thể chèn vào tài... -
Điện giải
electrolysis., electrolyze -
Điện giật
electric shock, shocking, bảo vệ chống tai nạn điện giật, protection against electric shock, bị điện giật, get an electric shock -
Diễn hành
parade -
Máy tính đọc trực tiếp
direct reading calculator -
Máy tính đồng bộ
synchronous computer -
Tính chịu nhiệt
heat resisting, heat resistivity, refractoriness, resistance to heat, temperature resistance, thermostability, heat endurance, thermal endurance, thủy... -
Tính chịu nước
aquiferous, hydrolytic resistance, water resistance, waterproofness -
Tín hiệu ghi
point signal, register signal, switch indicator, switch target -
Bộ lọc thích ứng
matched filter, adaptive filter, bộ lọc thích ứng cục bộ, local adaptive filter (laf) -
Bộ lọc thô
brute-force filter, coarse filter, prime filter -
Bộ lọc thông dải
band-pass filter, band-pass filter (bpf), bộ lọc thông dải cấp ba, third-order band-pass filter, bộ lọc thông dải cấp hai, second order... -
Điển hình
symbol., Tính Từ: symbolic., typical (tiêu biểu), representative (đại diện), demonstrative (trình bày,... -
Điện hoa
corona, aurora, corona, corona discharge, electric corona, electrochemical, thiết bị tạo điện hóa, corona unit, dòng điện hoa, corona current,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.