- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Bộ loại trừ
rejector -
Bộ loại trừ nhiễu
interference eliminator -
Bộ lọc
bath filter, clarifier, clarifying filter, cleaner, cleanser, coil-capacitor type filter, filler, filter, filter (as in water filter), filter (network),... -
Bộ lọc âm
acoustic filter, wet scrubber, giải thích vn : một thiết bị trong đó một luồng khí được dẫn qua một chất lỏng nhằm loại... -
Bộ lọc âm tần
acoustic materials, acoustical materials, low-frequency filter -
Bộ lọc âm thanh
acoustic filter, acoustic-wave filter, sound trap -
Điện dẫn suất
conductibility, conductivity, electrical conductivity, specific conductance, specific conductivity -
Máy thử nén
compression test machine, compression tester, compression testing machine -
Máy thử nét
line tester -
Máy thử nghiệm
tester, testing apparatus, testing machine, máy thử nghiệm phần ứng điện, armature testing apparatus, máy thử nghiệm cáp, cable testing... -
Máy thử nghiệm độ thấm từ và trễ từ
ferrometer, giải thích vn : dụng cụ được thiết kế để thử nghiệm độ thấm từ và trễ từ trên sắt và [[thép.]]giải... -
Máy thử nghiệm vạn năng
universal testing machine -
Bộ lọc âm xuýt
hiss filter -
Bộ lọc an toàn
security filter -
Bộ lọc ánh sáng
set of light filters, light filter, bộ lọc ánh sáng chọn lọc, selective light filter -
Bộ lọc áp điện
crystal filter -
Bộ lọc biên độ
franking filter, amplitude filter -
Điện áp làm việc
closed-circuit voltage, on-load voltage, operate voltage, operating voltage, voltage rating, working voltage, giải thích vn : Điện thế tối đa... -
Điện áp lệch
bias, bias voltage, error voltage -
Điện áp lưới điện
line voltage, mains voltage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.