- Từ điển Việt - Anh
Bộ nguồn điện không bị gián đoạn
Điện
Nghĩa chuyên ngành
uninterruptible power supply system
Xem thêm các từ khác
-
Bộ nguồn điều chỉnh bằng tyristo
scr-regulated power supply -
Bộ nguồn dùng máy tạo rung
vibrator power pack -
Bộ nguồn được điều chỉnh
regulated power supply -
Bộ nguồn dương
positive power supply -
Bộ nguồn không biến áp
transformerless power supply -
Điện tích tích phân
integrated charge -
Máy vẽ (sơ đồ)
plotter -
Tính dẫn từ
permeance -
Bộ nguồn một đầu ra
single output switching power supply -
Bộ nguồn nguồn công suất
power source -
Bộ nguồn OEM tuyến tính
linear oem power supply -
Bộ nguồn ổn định điện áp
voltage-stabilized power supply -
Bộ nguồn ra đơn
single output switching power supply -
Bộ nguồn từ xa
remote power supply -
Điện tích tổng
net charge -
Tính đáp ứng
responsitivity -
Bộ nhả quá dòng gián tiếp
indirect over-current release -
Điện tín qua cáp
cablegram -
Bộ nhân Cockroft-Walton
cockroft-walton multiplier -
Điện trở (bên ngoài) truyền nhiệt bề mặt
surface heat transfer resistance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.