- Từ điển Việt - Anh
Bộ phản xạ phẳng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flat reflector
passive reflector
plane reflector
Xem thêm các từ khác
-
Bộ phản xạ phụ (vô tuyến vũ trụ)
subreflector -
Bộ phản xạ tạo dạng (vô tuyến vũ trụ)
shaped reflector -
Bộ phản xạ tạp
parasitic antenna, parasitic element, parasitic reflector, passive element -
Bộ phản xạ thụ động
plane reflector, passive reflector, giải thích vn : bộ phản xạ thụ động dùng để chuyển hướng truyền sóng viba hay chùm sòng... -
Bó phanh
hard stop, brake, brake lining, brake pad, friction pad -
Điều khiển vòng đóng
closed-loop control, hệ được điều khiển vòng đóng, closed-loop control system -
Điều khiển vòng kín
close-loop control, closed-loop control, hệ thống điều khiển vòng kín, closed-loop control system -
Miếng (kính tấm)
piece -
Miếng bán dẫn
semiconductor wafer, wafer, miếng ( bán dãn ) dạng khối, bulk wafer -
Miệng bào
plane hole -
Miệng bình
pot mouth -
Miếng bịt thủy tinh
frit seal, giải thích vn : miếng bịt kín được tạo ra khi trộn lẫn chất gắn tạo thủy tinh với bột kim [[loại.]]giải thích... -
Miếng cản gió bụi
weather strip -
Miếng chêm
shim, taper parallel, wedge -
Miếng chêm/ chèn
shim, giải thích vn : một dải hẹp gắn với một tấm gỗ trong quá trình làm gỗ [[dán.]]giải thích en : a narrow strip glued to... -
Tính rèn được
ductility, flexibility, softness, tenacity -
Tính sắc sai
chormation, chromatic, chromaticity -
Tinh sai
miscount, aberration, aberration of light, fine, miscalculate, hằng số tính sai, constant of aberration, tính sai hàng năm, annual aberration,... -
Bộ phát
emitter, leak detector, bộ phát kí tự, character emitter, bộ phát xạ hồng ngoại, infrared emitter, bộ phát hiện chai rò, bottle leak... -
Bộ so sánh pha
phase comparator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.