- Từ điển Việt - Anh
Bộ phận mở cửa tự động
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
automatic door operator
Xem thêm các từ khác
-
Bộ phận mô hình khối
spatial mock-up elements -
Bộ phận nâng tải
hoisting compartment -
Bộ phận nghiền
crushing member -
Microfilm n-thế hệ
n-generation microfilm -
Microfilm sử dụng thường xuyên
current use microfilm -
Microfim
microfilm, bản sao microfim, microfilm copy, máy phóng đại microfim, microfilm enlarger, máy phóng đại microfim, microfilm-enlarging device,... -
Microfim cuộn
roll microfilm -
Microfim khổ chuẩn
sheet microfilm -
Microfim thế hệ đầu
first generation microfilm -
Microfim thế hệ thứ hai
second-generation microfilm -
Tính ổn định của đất
ground stability -
Tính ổn định của nước
water stability -
Tính ổn định của nước thải
stabilization of effluent -
Tính ổn định của taluy
slope stability -
Bộ phận nhô ra
projection, removed element -
Bộ phận nhô ra (của một ngôi nhà)
projecting member of the building -
Bộ phận nối cần khoan
boring rod joint -
Bộ phận nối cáp
cable connector -
Bộ phận nối khía ren (măng song)
threaded connector -
Bộ phận nối mao dẫn
capillary fitting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.