- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Bứ
Thông dụng: Động từ: to slight, to despise, những điều ham muốn ấy... -
Bự
Thông dụng: Tính từ: lumpy with, thick with (hàm ý chê), big, mặt bự... -
Nhật kỳ
Thông dụng: (cũ) deadline, schedule., hoàn thành công việc đúng nhật kỳ, to complete one's work on schedule. -
Bù xù
Thông dụng: Tính từ: ruffled, đầu tóc bù xù, a ruffled head of hair,... -
Bùa
Thông dụng: Danh từ: amulet, charm, cổ đeo bùa, to wear an amulet round... -
Bủa
Thông dụng: danh từ, Động từ: to cast, to fan out like a net, to surround... -
Nhất tâm
Thông dụng: (cũ; ít dùng) be of one mind, be unanimous. -
Bứa
Thông dụng: Danh từ: wild mangosteen, Tính từ:... -
Bừa
Thông dụng: Danh từ: rake, to rake, topsy-turvy, rash, easy-going, (at) random,... -
Bữa
Thông dụng: Danh từ.: meal, (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng... -
Bửa
Thông dụng: to split, to cleave, Tính từ: nonsensical, improper, bửa củi,... -
Bựa
Thông dụng: danh từ., tartar (ở răng), smegma (ở âm hộ) -
Nhau
Thông dụng: danh từ., placenta., together;in company. -
Nhậu
Thông dụng: Động từ: to drink wine, to carouse -
Búa gõ
Thông dụng: (y học) percussion hammer. -
Nhâu nhâu
Thông dụng: rush (run) in a pack., Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa, the dogs ran out barking in a pack. -
Nhay
Thông dụng: Động từ., to nibble. -
Nhây
Thông dụng: lengthy., as if with a saw., nhây nhây (láy, ý tăng)., nói nhây, to speak lengthily., cắt nhây... -
Nhầy
Thông dụng: sticky, slimy., nhầy nhầy (láy) snotty., nhầy tay to have sticky hands [[, a slimy (mocous) substance.,... -
Nhẫy
Thông dụng: shiny as with grease., Ăn thịt mỡ nhẫy moi, to have lips shiny (with grease) from greasy foods....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.