- Từ điển Việt - Anh
Bữa ăn nấu sẵn
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ready-cooked dinner
Xem thêm các từ khác
-
Sự nhận trở
acceptance for carriage -
Được công chứng
certified by a notary -
Sở thuế Anh
board of inland revenue, inland revenue (board of inland revenue) -
Cơ cấu đóng bao sản phẩm khô
dry filler -
Bữa ăn sáng
breakfast -
Thiết bị đun nóng dịch khuyếch tán thô
raw diffusion juice heater -
Sự nhận vào
entrance -
Nước mía ép lần cuối
last expressed cane juice -
Bữa ăn trưa
lunch, bữa ăn trưa bàn việc làm ăn, business lunch, bữa ăn trưa làm việc, working lunch -
Sở thuế của chính phủ Anh
revenue -
Nước mở thư tín dụng
issuing country -
Sự nhận vào làm việc
admission to work -
Cơ cấu giá cả
price structure -
Thiết bị đun nóng kiểu tấm
plate heater -
Bữa ăn trưa bàn việc làm ăn
business lunch -
Nước mới công nghiệp hóa
newly industrialized country -
Sở thuế vụ
excise office, inland revenue, revenue authorities (the...), revenue department, taxation office -
Cơ cấu giai bậc
hierarchical structure -
Bữa ăn trưa làm việc
working lunch -
Sự nhanh chóng thường lệ
customary (quick) dispatch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.