- Từ điển Việt - Anh
Bao gói đơn vị
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
unit pack
Xem thêm các từ khác
-
Bao gói dùng một lần
nonreturnable packaging, one-way pack, throw-away pack -
Đập dẫn dòng
anicut, diversion dam, diverting dam -
Đập dàn trọng lực
gravity spillway dam -
Đập dạng xoáy
cyclopropane -
Đắp đập
Động từ, fill dam, bank, bank up, dike, slope, to dam up -
Đắp đập ngăn (nước)
stem -
Đắp đất
bank, landfill, soil filling, dam, soil, earth dam, earth fill dam, earthen dam, earth-fill dam, embankment dam, giải thích vn : 1 . vùng đất thấp... -
Đập đất bồi
hydraulic fill dam, hydraulic-fill dam -
Máng thải rác
refuse chute, rubbish chute, shaft -
Mảng thần kinh
neural plate, neural net (nn), neural network, neuropil, mạng thần kinh nhân tạo, ann (artificialneural network), mạng thần kinh nhân tạo,... -
Thiết bị lọc
filter plant, filtering machinery, filtering unit, refinery, scrubber, strainer filter, thiết bị lọc bụi, dust scrubber, thiết bị lọc khí... -
Thiết bị lọc bụi
dust filter, dust scrubber, filtering unit, dust filter, dust filter unit -
Thiết bị lọc dầu
oil distillery, oil filter, oil strainer -
Bao gói kết đông sâu
deep freeze packaging -
Bao gói màng mỏng
skin pack -
Bao gói ngoài
outer case -
Bao gói phồng rộp
blister pack -
Bao gói sục bọt khí
air bubble wrap, bubble pack -
Bao gói trình diễn
display packaging, visual pack -
Bao gói và đệm bằng xốp
foam packaging and cushioning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.