- Từ điển Việt - Anh
Bao quanh
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To circle, to encompass
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circumfluent
enclose
encompass
surround
Xem thêm các từ khác
-
Bào rãnh
groover, grooving, grooving plane, matching plane, rabbet plane, rebate plane, tongue plane, tonguing plane, dao bào rãnh, grooving tool -
Bào soi
fillister plane, match plane, plane fillister -
Bào soi rãnh
plane, grooving -
Bào soi rãnh hẹp
plough, plough plane, plow plane -
Đáp ứng chuyển tiếp
transient response -
Đáp ứng nhanh
fast response, quick response (qr), quick-response -
Đáp ứng nhất thời
transient response -
Đáp ứng pha
phase response -
Đáp ứng phẳng
flat response, bộ đếm đáp ứng phẳng, flat response counter -
Đáp ứng phổ
spectral response -
Máng venturi
venturi flume, venturi flume or venturi flume, giải thích vn : một máng dẫn bị hẹp ở một phần cho phép đo tốc độ dòng chảy... -
Mạng vi phân
differentiating circuit, differentiating network, differentiator -
Mạng viễn thông
telecom network, telecommunication network, telecommunications network, telecommunications network (telnet), mạng viễn thông chuyển mạch, switched... -
Thiết bị nối
attaching device, interconnecting equipment, jointer, floating equipment, floating rigs, water-borne equipment -
Thiết bị nối cáp
cable fittings, cable fixtures, stop valve -
Thiết bị nối đất
earth band, earth strap, grounding conductor, strap snug -
Bào soi rãnh vuông
router plane, plane, router -
Bao son khí
aerosol container -
Bao tai chống ồn
noise-protective capsules and plugs -
Bao tải đay
jute sacking
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.