- Từ điển Việt - Anh
Biên chế
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To organize the staff of
Danh từ
Personnel, staff
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
personel
personnel
staff
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
establishment
Xem thêm các từ khác
-
Biên chế nhân sự
staff -
Biển chỉ đường
direction signing, marker, road sign, roadway marker, track sign, wayside marker, road sign, biển chỉ đường cong, alignment marker -
Đầu từ tạo lại
reproducing head -
Đầu tự tìm hướng
homing head -
Đầu từ tính
magnetic mark -
Đầu tư xếp chồng
stacked heads -
Đầu từ xóa
erasing magnetic head, erase head -
Đầu tựa tự do
freely supported end, merely supported end, simply supported end, simply supporter end -
Máy băm mảnh (gỗ)
chipper -
Máy băm vụn
shredding machine -
Máy ban đất kéo
towed grader -
Máy bán tem tự động
stamp selling machine -
Máy bánh răng
gear hub -
Máy bào
planer, planing machine, shaving machine, giải thích vn : máy móc được gắn máy cán được dùng để san phẳng bề mặt đường đã... -
Máy bào bánh răng côn
bevel gear planing machine -
Máy bào cạnh
edger -
Thu lại
contraction, furl, recover, recovered, retreat, prove, retest, retry, try back, verify, receive interest, receive interest (to...), salvage -
Thù lao
danh từ, Động từ, bonus, fee, reward, fee, gratification, perk, reward, pay, compensation, to reward, to pay -
Biên chu vi
circumferential edge -
Biến chuẩn
reference variable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.