- Từ điển Việt - Anh
Biểu đồ trở kháng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
impedance diagram
Xem thêm các từ khác
-
Biểu đồ tròn
blending chart, circle diagram, circular chart diagram, pie chart, pie graph, pie chart -
Biểu đồ ứng suất
stress diagram, diagram stresses, stress diagram, stress sheet -
Biểu đồ ứng suất-biến dạng
stress-deformation diagram, stress-strain curve, stress-train diagram -
Dây thép gai
barbed wire., barbed wire -
Dây thép kéo nguội
cold drawn steel, cold-draw steel wire, drawn wire -
Dây thiếc để hàn
soldering ear, soldering tag -
Dãy thiêu kết
incineration train -
Máy đặt đường ray
tracklayer, rail-laying equipment -
Máy dát phẳng
flatter -
Máy dầu cặn
diesel engine -
Máy đẩy
propeller, urticaria, weal, wheal -
Thực hiện
Động từ, carry out, exec, execute, execution, fulfill, gather, implement, implementation, practise, realistic, realize, run (job, program), to carry... -
Biểu đồ vectơ
vector diagram -
Biểu đồ xử lý bảng biểu
form-process chart, giải thích vn : một biểu đồ được dùng để theo dõi và phân tích dòng công việc giấy tờ và các loại... -
Dãy thử nghiệm
test sequence -
Dãy thứ tự kiểm tra khung
fcs frame check sequence, fcs frame checking sequence, frame check sequence (pcs) -
Dây thun
rubber band -
Dây thừng
becket, cord, hemp rope, rope, string, tackle, dây thừng bằng gai dầu, hemp rope, dây thừng bằng đay, jute rope, dây thừng bện bằng... -
Máy dây hồi chuyển
power press riddle on trolley wire -
Máy đẩy ra
ejector
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.