- Từ điển Việt - Anh
Biểu diễn đứt nét
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
represent broken
Xem thêm các từ khác
-
Biểu diễn khối
block representation -
Dãy máy cán phá
blooming train, cogging train -
Dãy máy cán phôi lớn
blooming train -
Dây máy vi âm
microphone cable -
Dây may xo đun nước
immersion heater -
Dây mềm
cord, flexible cord, flexible thread, flexible wire -
Dây mềm đầu cuối sợi quang
optical fiber pigtail, optical fibre pigtail -
Dây mềm nối
connecting cord -
Máy cuốn chỉ
reeling machine, ball winder -
Máy cuốn dây
coil winder, coiling machine, reeling machine, rewinder, spooling machine, winder, winding machine, wire spooling machine, máy cuốn dây ( kim loại... -
Máy cuộn lại
rewind machine, winding machine, winding-on machine -
Máy cuốn lò xo
rod coiling machine, spring winding machine, spring-coiling machine, máy cuốn lò xo ( từ thép dây ), wire-spring coiling machine -
Biểu diễn mặt cắt
sectional representation, sectional view -
Biểu diễn rời rạc
discrete representation -
Biểu diễn số
digital representation, number representation, numeration, numeric representation, biểu diễn số các sản phẩm đồ họa, digital representation... -
Biểu diễn số mũ
e notation, exponential notation -
Dây mền đầu cuối
pigtail -
Dây móc
stapling wire, stitching wire, tenaculum, sling -
Đáy móng
bottom (of foundation), bottom of foundation, foundation base, foundation bed -
Máy cuộn ngược
rewind machine, winding machine, winding-on machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.