- Từ điển Việt - Anh
Biểu thuế đối ngoại chung (của thị trường chung Châu Âu)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
common external tariff
Xem thêm các từ khác
-
Những cổ phiếu chuyển đổi vô tác dụng
busted convertibles -
Hưởng điều lợi ích
participation of interests -
Số chênh lệch
variance, số chênh lệch của khối lượng doanh số, sales volume variance -
Theo lệnh của tòa
by authority at law -
Chứng khoán không đăng ký
unlisted securities -
Đơn bảo hiểm niêm kim cho người còn sống
survivorship annuity insurance policy -
Những cổ phiếu có giá trị dưới một bảng Anh
penny shares -
Biểu thuế đơn nhất
general tariff -
Sự hợp nhất lùi, ngược dòng
upstream integration -
Hưởng gấp đôi
double endowment -
Những cổ phiếu có giá trị dưới một đôla
penny stocks -
Số chênh lệch của khối lượng doanh số
sales volume variance -
Hưởng khống
free rider, freeriding -
Biểu thuế hai cột
double column tariff -
Theo luật
statutory, người hưởng dụng theo luật, statutory tenant, quyền hưởng hoa lợi theo luật định, statutory usufruct, sổ sách theo... -
Chứng khoán không đề ngày mãn hạn, không có ngày đáo hạn
undated securities -
Những cổ phiếu của bản thân
own shares -
Sự hợp nhất mua
consolidation purchase -
Đơn bảo hiểm niêm kim chung
joint annuity insurance policy, joint annuity policy -
Hưởng không mất tiền tư túi
freeriding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.