- Từ điển Việt - Anh
Binh nhu
Thông dụng
Danh từ
- Army ordnance, military supplies
Xem thêm các từ khác
-
Binh pháp
Danh từ.: art of warfare, sách dạy binh pháp, a book teaching the art of warfare -
Binh phí
danh từ, military spending -
Ngượng mặt
ashamed. -
Ngưỡng mộ
Động từ., to look up; to admire. -
Ngượng mồm
feel too awkward (embarrassed) to speak, be silenced by a feeling of awkwardness. -
Binh phục
danh từ, uniform -
Ngượng ngập
feel awkward. -
Ngượng nghịu
awkward. -
Ngượng ngùng
slightly ashamed. -
Ngường ngượng
xem ngượng (láy). -
Ngưỡng vọng
expect favours from above, expect fulfilment of one's wishes by higher level. -
Binh quyền
Danh từ: military power, nắm giữ binh quyền, to hold military power -
Ngụp
dive, plunge (into the water). -
Ngụp lặn
dive. -
Binh sĩ
danh từ., soldiers, men, troops -
Ngút
rise high, curl upwards., khói ngút, the smoke curled upwards. -
Bình sinh
lifetime, bình sinh hồ chủ tịch là người rất giản dị, all through his lifetime, president ho chi minh remained a very simple man, sức... -
Ngút ngàn
[stretch] as far as the eye can see., rừng cây ngút ngàn, the forest stretches as far sa the eye can see. -
Bình tâm
Tính từ: calm, cool-headed, trước khó khăn vẫn bình tâm, to remain calm in front of difficulties, hãy bình... -
Ngút trời
sky-high, khói bốc lên ngút trời, smokes rise sky-high.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.