- Từ điển Việt - Anh
Binh tình
Thông dụng
Danh từ
- Military situation, army condition
- Situation
Xem thêm các từ khác
-
Ngụy quân
như ngụy binh -
Ngụy quyền
quisling rule, quisling regime, puppet regime, puppet government. -
Ngụy tạo
counterfeit, made up. -
Bình tong
như bi đông -
Ngụy trang
Động từ., to camovylage. -
Bình trị
(từ cũ, nghĩa cũ) govern in peace, rule in peace. -
Ngụy triều
(sử học) dynasty of usurpers. -
Bình tươi
watering-can. -
Ngụy vận
carry out agitation and propaganda among quislings. -
Binh vận
Động từ: to carry out agitation and propaganda among enemy troops, kết hợp đấu tranh quân sự với đấu... -
Nguyễn bỉnh khiêm
%%nguyễn bỉnh khiêm (1491-1585) - a great scholar and poet in the 16th century - had vĩnh bảo (hải dương in the past) as native land. until... -
Bình vôi
pot of slaked lime. -
Nguyên canh
present state of exploitation; present exploiter (of land). -
Binh vụ
(từ cũ, nghĩa cũ) military affairs. -
Bình yên
Tính từ: safe and sound, in security and good health, sống bình yên, to live in security and good health, trở... -
Nguyên dạng
original form., undisturbed, mẫu nguyên dạng, undisturbed sample, lấy mẫu nguyên dạng, undisturbed sampling -
Nguyên đáng
lunar mew year's day., chúc mừng nhau ngày nguyên đáng, to exchange wishes on the lunar new year's day. -
Nguyễn Đình chiểu
%%born in tân bình (gia Định), nguyễn Đình chiểu (1822-1888) - a patriotic poet of the cochinchina - was very unlucky : after having graduated... -
Nguyễn du
%%nguyễn du (1766-1820) - a great classical poet - had tiên Điền (nghi xuân, hà tĩnh) as native land. nguyễn du was descended from a noble mandarin... -
Bịt bùng
shut up, completely close, gian phòng cửa đóng bịt bùng, a shut up room
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.