- Từ điển Việt - Anh
Bougie xông 1 cực
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
sheathed-type glow plug
Xem thêm các từ khác
-
Bougie xông 2 cực
wire glow plug -
Bougie xông có dây sinh nhiệt để hở
open coil or open element glow plug -
Bougie xông máy loại ống
pencil-type glow plug -
Bougle xông tự điều chỉnh nhiệt
self-regulating sheathed-type glow plug -
Độ đặc của sơn phun
spraying viscosity -
Bu gi đánh lửa
plug, spark plug, giải thích vn : là thiết bị tạo tia lửa để đốt hỗn hợp khí , nhiên liệu nén trong xi lanh .giải thích vn... -
Bu gi sấy nóng
glow plug, rờ le bu gi sấy nóng, glow plug replay, giải thích vn : dùng để cải thiện khả năng khởi động của động cơ [[diesel.]] -
Trả số
down-shifting, giải thích vn : là việc về số thấp hợn ví dụ như từ số 4 về số 3 . -
Trả tay lái
countersteer, giải thích vn : là kỹ thuật lái khi vòng xe , khi cua xe người lái hơi quay tay lái theo hướng ngược chiều với... -
Dò đài FM tự động
automatic frequency control -
Búa của thợ gò
planishing hammer -
Mồi xăng (nhiên liệu)
prime -
Búa đầu có rãnh
grooving hammer -
Búa đầu đồng
copper-faced hammer -
Búa đầu nhọn
pick hammer -
Búa đầu nhọn và đầu vòm
pick and finishing hammer -
Búa đầu nhựa
soft face hammer -
Búa đầu tam giác
peen hammer -
Traction lift
tread -
Búa gò thân xe
body hammer, panel hammer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.