- Từ điển Việt - Anh
Buồng telephone
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
telephone booth
Xem thêm các từ khác
-
Buồng thang tầng hầm mái
attic ladder, attic stairway -
Buồng thang thoát nạn
emergency staircase -
Buồng tháo dỡ
dismantling chamber -
Buồng thay quần áo
cubicle -
Buồng thiết bị
instrument room -
Buồng thiết bị thông gió
ventilation plant room -
Một trụ
single-column -
Buồng thợ máy trục
crane machinist cabin -
Buồng thử (quần áo)
fitting room -
Buồng thu lệ phí
toll booth -
Buồng thu nhận nước thải
sewage inlet chamber -
Buồng thực phẩm
food lock -
Độ nhạy với tập trung ứng suất
sensibility to stress concentration -
Một vật ở ngay phía trên trụ ngạch và phía dưới trần
bed molding, giải thích vn : trong một mái đua , một vật ở ngay phía trên trụ ngạch và phía dưới [[trần.]]giải thích en :... -
Môtip
motif, môtip kiến trúc, architectural-composition motif, môtip kiến trúc, motif of architecture -
Môtip kiến trúc
architectural-composition motif, motif of architecture -
Tác dụng nhũ tương hóa
emulsification action -
Tác dụng nổ
disruptive action -
Tác dụng nổ mạnh
high-explosive action
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.