- Từ điển Việt - Anh
Buồng xoắn (bơm ly tâm)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
volute chamber
Xem thêm các từ khác
-
Bướu
Danh từ.: hump, excrescence, knob, apophysis, boss, hunch, knob, knot, bướu lạc đà, a camel's hump, cây gỗ... -
Độ nhớt Engler
engler viscosity, engler degree -
Độ nhớt riêng
specific viscosity -
Độ nhớt trong
intrinsic viscosity -
Độ nhớt từ
magnetic viscosity -
Độ nhớt tương đối
relative viscosity, relative viscosity ratio, viscosity ratio -
Mù chữ
illiterate., wordblindness, phong trào xóa nạm mù chữ, the anti-illiteracy campaign. -
Mũ chụp
cup -
Mũ cọc
boot, cap, cap piece, capping, driving cap, driving helmet, head, head piece, helmet, pile cap, pile cover, pile crown, pile head, pile shoe -
Mũ cột
abacus, block cap, cap, capital, column capital, column head, entablature, giải thích vn : 1 . một kiểu kiến trúc cổ phía trên các cột... -
Bướu lò
scull, salamander -
Bướu mạch
stock work -
Búp bê di động
sliding puppet, tailstock -
Búp bên
minor lobe, secondary lobe, side lobe -
Độ nhớt tuyệt đối
absolute viscosity -
Đồ nhựa
pot life -
Độ nở
degree of expansion, dilatancy, dilatation, expansibility, expansion, expansivity, swelling value, incur debt -
Độ nở dài
coefficient of leakage, linear dilatation, linear expansivity -
Độ nở khối
cubicexpansivity -
Độ nở rộng
expansion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.