- Từ điển Việt - Anh
Bulông
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bolt
- bàn ren bulông
- bolt dir head
- bắt bulông
- bolt on
- bulông (có ngạnh) neo vào đá xây
- stone bolt
- bulông (có) vòng
- eye bolt
- bulông (tại) công trường
- site bolt
- bulông (đầu) sáu cạnh
- hex bolt
- bulông (đầu) sáu cạnh
- hexagonal bolt
- bulông an toàn
- bolt, safety
- bulông an toàn
- security bolt
- bulông bản kẹp ghi
- switch clip bolt
- bulông bản lề
- hinged bolt
- bulông bằng thép
- steel bolt
- bulông bánh xe
- wheel bolt
- bulông banjô
- banjo bolt
- bulông banjô
- hollow bolt
- bulông bắt chặt
- fixing bolt
- bulông bắt gỗ
- carriage bolt
- bulông bắt gỗ
- lag bolt
- bulông bắt máy
- machine bolt
- bulông bắt sàn xe
- bolt, carriage
- bulông bệ
- anchor bolt
- bulông bệ máy
- anchor bolt
- bulông bệ máy
- foundation bolt
- bulông bệ móng
- bay bolt
- bulông bộ ép kín
- gland bolt
- bulông cái
- king bolt
- bulông cánh bướm
- butterfly bolt
- bulông cầu xe
- axle bolt
- bulông chận
- stay-bolt
- bulông chặn
- set bolt
- bulông chặn
- stay-bolt
- bulông chẻ
- expansion bolt
- bulông chẻ đuôi
- expansion bolt
- bulông chỉ thị
- indicating bolt
- bulông chìm
- coach bolt
- bulông chìm
- dead bolt
- bulông chìm
- flush bolt
- bulông chính xác
- precision bolt
- bulông chính xác thường
- normal-precision bolt
- bulông chịu cắt kép
- bolt (indouble shear)
- bulông chịu cắt đơn
- bolt (insingle shear)
- bulông chịu lực
- bolt (structuralbolt)
- bulông chịu tải
- coach bolt
- bulông chôn
- foundation bolt
- bulông chốt
- anchor bolt
- bulông chốt
- clamping bolt
- bulông chốt
- lock bolt
- bulông chốt
- toggle bolt
- bulông chốt chẻ
- forelock bolt
- bulông chữ T
- tee bolt
- bulông chữ U
- stirrup bolt
- bulông chữ U
- u-bolt
- bulông có chốt
- cotter bolt
- bulông có chốt hãm
- key bolt
- bulông có dấu
- tap bolt
- bulông có gờ
- flanged bolt
- bulông có gờ
- snug bolt
- bulông có khoen
- eye-bolt
- bulông có móc
- hook bolt
- bulông có mũ
- bolt, cap
- bulông có mũ
- cap bolt
- bulông có mũi
- cap bolt
- bulông có ngạch (để neo)
- rag bolt
- bulông có ngạnh
- barbed bolt
- bulông có ren
- threaded bolt
- bulông có ren đóng
- blind stud bolt
- bulông có tai
- flanged bolt
- bulông có tai
- wing bolt
- bulông có then
- bar bolt
- bulông có vai
- Bolt, Shoulder
- bulông có vai ôvan
- Bolt, Elliptical head
- bulông có vú
- cap bolt
- bulông cổ vuông
- square neck bolt
- bulông có đai kẹp
- strap bolt
- bulông có đai ốc
- nut bolt
- bulông có đầu hình trụ
- cheese-head bolt
- bulông có đầu khoanh tròn
- ring bolt
- bulông có đường khía
- tap-bolt
- bulông côn
- tower bolt
- bulông của giá đỡ
- bearing bolt
- bulông cường độ cao
- friction grip bolt
- bulông cường độ cao
- high strength bolt
- bulông cường độ cao
- high tensile bolt
- bulông cường độ cao
- high tension bolt
- bulông cường độ cao
- high-strength bolt
- bulông cường độ cao
- hight strength bolt
- bulông cường độ cao
- high-tensile bolt
- bulông dây xích
- chain bolt
- bulông dự phòng (sự cố)
- safety bolt
- bulông ép
- panic bolt
- bulông ép (khi mở cửa)
- panic bolt
- bulông ép mặt
- coupling bolt
- bulông gắn
- holding down bolt
- bulông gắn
- rag bolt
- bulông ghép
- bolt, pole
- bulông ghép
- coupling bolt
- bulông ghép nhíp
- perch bolt
- bulông ghi
- switch bolt
- bulông giãn
- expansion bolt
- bulông giữ
- holding down bolt
- bulông giữ
- rag bolt
- bulông giữ
- retainer bolt
- bulông giữ cữ
- tie bolt
- bulông giữ khoảng cách
- distance bolt
- bulông giữ trụ
- pivot anchor bolt
- bulông hai đầu
- through bolt
- bulông hãm
- check bolt
- bulông hình chữ U
- U bolt
- Bulông hình chữ U
- U form bolt connection
- bulông hình chữ U
- U-bolt
- bulông hình chữ U (dùng kẹp nhíp, pô)
- u-bolt
- bulông hình côn
- cone bolt
- bulông hình côn
- taper bolt
- bulông hình móc câu
- j bolt
- bulông hình tháp
- tower bolt
- bulông hướng tâm
- radial bolt
- bulông kẹp
- clamping bolt
- bulông kẹp chặt
- fastening bolt
- bulông khía ren
- threaded bolt
- bulông khóa chốt
- bolt, locking
- bulông khóa móc
- pad bolt (padlockbolt)
- bulông không đai ốc
- screw bolt
- bulông khớp nối
- joint bolt
- bulông khuôn cửa sổ, vít khuôn cửa sổ
- casement bolt
- bulông lắp ghép
- fitting bolt
- bulông lắp ghép
- mounting bolt
- bulông lắp kêt cấu gỗ
- mounting bolt
- bulông lắp kết cấu gỗ
- fitting bolt
- bulông lắp máy
- mounting bolt
- bulông lắp ráp
- assembling bolt
- bulông lắp ráp
- construction bolt
- bulông lắp ráp
- erection bolt
- bulông lắp ráp
- fitting bolt
- bulông lắp ráp
- mounting bolt
- bulông lắp ráp
- tack bolt
- bulông lắp ráp
- tie bolt
- bulông lắp sít
- reamed bolt
- bulông lệch tâm
- eccentric bolt
- bulông liên kết
- connecting bolt
- bulông liên kết
- coupling bolt
- bulông liên kết
- splice bolt
- bulông lò xo
- spring bolt
- bulông lục giác
- hexagon bolt or hex bolt
- bulông mang êcu
- bolt (withnut)
- bulông măngxông
- sleeve bolt
- bulông máy
- bright bolt
- bulông máy
- machine bolt
- bulông móc
- hook bolt
- bulông mối nối ray
- Bolt, Joint
- bulông móng
- anchor bolt
- bulông móng
- fang bolt
- bulông móng
- foundation bolt
- bulông móng
- holding-down bolt
- bulông móng
- rag bolt
- bulông một đầu cong
- clinch bolt
- bulông mũ
- cap bolt
- bulông nền
- Bolt, Anchor
- bulông nền
- foundation bolt
- bulông neo
- anchor bolt
- bulông neo
- Bolt, Anchor
- bulông neo
- foundation bolt
- bulông neo
- ground bolt
- bulông neo
- grouted bolt
- bulông neo
- holding-down bolt
- bulông neo
- stationary stay bolt
- bulông neo
- stone bolt
- bulông néo
- stay bolt
- bulông neo (bệ máy)
- rag-bolt
- bulông neo (móng)
- anchor bolt
- bulông neo chẻ đôi
- fishtail bolt
- bulông neo móng
- foundation bolt
- bulông neo suốt
- through bolt
- bulông ngạch
- fang bolt
- bulông ngạnh
- rag bolt
- bulông ngạnh (bulông móng)
- rag bolt
- bulông nhà máy
- shop bolt
- bulông nổ
- explosion bolt
- bulông nổ
- explosive bolt
- bulông nối ghép
- tie bolt
- bulông nồi hơi
- stove bolt
- bulông nối ray
- fish bolt
- bulông răng kép
- double-screw bolt
- bulông ráp máy
- mounting bolt
- bulông rỗng
- banjo bolt
- bulông rỗng
- hollow bolt
- bulông sàn xe
- carriage bolt
- bulông sắt
- iron bolt
- bulông siết
- packing bolt
- bulông siết
- set bolt
- bulông siết bộ chia điện
- distributor clamp bolt
- bulông siết chặt
- clamping bolt
- bulông siết chặt
- fixing bolt
- bulông siết chặt
- holding-down bolt
- bulông tai hồng
- butterfly bolt
- bulông tai hồng
- t-head bolt
- bulông tai hồng
- thumb bolt
- bulông tai hồng
- wing bolt
- bulông tai tròn (lớp bọc trên boong)
- ring bolt
- bulông tăng lò xo (nằm trong lò xo)
- track recoil spring bolt
- bulông tăng đơ
- stay bolt
- Bulông Tây Ban Nha
- Espagnolette bolt
- bulông tay vịn
- handrail bolt
- bulông thân chẻ
- sprig bolt
- bulông thân xe
- carriage bolt
- bulông thanh nối ray
- fish bolt
- bulông thô
- rough bolt
- bulông thùng xe
- body bolt
- bulông tiện
- turned bolt
- bulông tiêu chuẩn
- standard bolt
- bulông tinh
- bright bolt
- bulông tinh
- finished bolt
- bulông toa xe
- carriage bolt
- bulông trục nhỏ
- reduced shaft bolt
- bulông tự vào gen
- rag bolt
- bulông và chốt ốc
- bolt with nut
- bulông và đai ốc
- bolt and nut
- bulông và đai ốc nắp quy lát
- cylinder head bolt or nut
- bulông vít bích (ống)
- flange bolt
- bulông với vòng đệm giữ chặt đầu
- bolt with captive plain washer
- bulông vòng
- Bolt, Eye
- bulông vòng
- ring bolt
- bulông vòng treo
- monkey tail bolt
- bulông vuông
- square bolt
- bulông xẻ chân
- clevice bolt
- bulông xiết
- adjuster bolt
- bulông xiết
- clamping bolt
- bulông xiết
- coupling bolt
- bulông xiết
- drift bolt
- bulông xiết chặt
- clamping bolt
- bulông xiết chặt
- fixing bolt
- bulông xiết chặt
- packing bolt
- bulông xiết của cụm nắp bít (hộp kín chắn dầu)
- packing bolt of the stuffing box
- bulông xuyên suốt
- through bolt
- bulông đai
- stirrup bolt
- bulông đầu (mũ) lệch
- sprig bolt
- bulông đầu bán nguyệt
- cup head bolt
- bulông đầu bát giác
- octagonal (head) bolt
- bulông đầu búa
- hammer-head bolt
- bulông đầu chìm
- countersunk bolt
- bulông đầu chìm
- countersunk head-bolt
- bulông đầu chìm
- flush bolt
- bulông đầu chìm
- lush bolt
- bulông đầu chữ T
- hammer-head bolt
- Bulông đầu chữ T
- T-head bolt
- bulông đầu có gờ
- flange bolt
- bulông đầu có khoan lỗ
- countersunk head bolt
- bulông đầu có móc
- hook bolt
- bulông đầu có vai
- collar-head bolt
- bulông đầu hình 6 cạnh
- hexagon head bolt
- bulông đầu hình nấm
- mushroom-head bolt
- bulông đầu loe
- countersunk bolt
- bulông đầu lục giác
- hex bolt
- bulông đầu lục giác
- hexagonal-head bolt
- bulông đầu nhọn
- nibbed bolt
- bulông đầu nửa tròn
- cup head bolt
- bulông đầu phẳng
- flat-head bolt
- bulông đầu sáu cạnh
- hex bolt
- bulông đầu sáu cạnh
- hexagon bolt
- bulông đầu sáu cạnh
- hexagon head bolt
- bulông đầu sáu cạnh
- hexagonal head bolt
- bulông đầu to thanh truyền
- big-end bolt
- bulông đầu tròn
- ball-headed bolt
- bulông đầu tròn
- bolt, bracket
- bulông đầu tròn
- bracket bolt
- bulông đầu tròn
- button-head bolt
- bulông đầu tròn
- case bolt
- bulông đầu tròn
- coach bolt
- bulông đầu tròn
- round head bolt
- bulông đầu tròn có xẻ rãnh
- slotted round-head bolt
- bulông đầu vát
- bevel-headed bolt
- bulông đầu vòng
- eye bolt
- bulông đầu vuông
- bolt square
- bulông đầu vuông
- square bolt
- bulông đầu vuông
- square-head bolt
- bulông đầu vuông
- square-headed bolt
- bulông điều chỉnh
- adjusting bolt
- bulông điều chỉnh độ căng xích
- track adjusting bolt
- bulông định vị
- anchor bolt
- bulông định vị
- fastening bolt
- bulông định vị
- set bolt
- bulông định vị
- spade bolt
- bulông định vị
- wedge bolt
- bulông đỡ
- clamp bolt
- bulông đuôi cá
- fish bolt
- bulông đường
- Bolt, Track
- bulông đường
- track bolt
- dao cắt bulông
- bolt cutter
- dầu bulông
- bolt oil
- dụng cụ cắt bulông
- bolt clipper
- giàn liên kết bulông
- king-and-queen bolt truss
- kềm cắt bulông
- cutter, bolt
- kéo cắt bulông
- bolt shear
- kéo cắt bulông
- bolt, cutter
- kẹp cáp 1/2/3 bulông
- single/two/three-bolt clamp
- khoảng ôm (của bulông)
- grip lenght (ofa bolt)
- khớp bulông chốt
- bolt coupling
- lỗ bulông
- bolt-hole
- lỗ lắp bulông
- bolt hole
- máy cắt bulông
- bolt cropper
- máy cắt bulông
- bolt cutter
- máy cắt ren bulông
- bolt-screwing machine
- máy cắt ren bulông
- bolt-threading machine
- máy chồn (tán) đầu bulông
- bolt heading machine
- máy làm bulông
- bolt-making machine
- máy ren bulông
- die bolt cutter
- máy rèn bulông
- bolt forging machine
- mối ghép bulông
- bolt joint
- mối nối bulông
- bolt joint
- phần trụ (để tháo bulông)
- bolt (pin)
- rãnh bulông
- bolt slot
- ren bulông
- bolt thread
- súng tán bulông
- bolt driving gun
- thân (bulông)
- body (ofa bolt)
- thân bulông
- bolt core
- thân bulông
- bolt shank
- vòng tròn lỗ bulông
- bolt-hole circle
- vòng đệm bulông
- bolt washer
- vòng đệm lò xo của bulông
- spring bolt washer
- đầu bulông
- bolt head
- đầu bulông
- bolt, head
- đầu bulông
- bolt-head
- đầu cắt ren bulông
- bolt dir head
- đinh vít hoặc bulông chìm
- countersunk bolt or screw
cylinder head bolt
peg
pin
screw
- bulông bàn máy
- bench screw
- bulông bắt chặt
- stop screw
- bulông bắt chặt xuống
- lag screw
- bulông bắt gỗ
- coach screw
- bulông chặn
- adjusting screw
- bulông chặn
- locking screw
- bulông chặn
- regulating screw
- bulông chặn
- set screw
- bulông chặn
- temper screw
- bulông chẻ đuôi
- expanding screw
- bulông có móc
- hook screw
- bulông có vấu
- hook screw
- bulông hạn chế hành trình
- locking screw
- bulông kẹp chặt
- clamping screw
- bulông kẹp chặt
- fastening screw
- bulông kẹp chặt
- holding-down screw
- bulông kẹp chặt
- straining screw
- bulông kẹp chặt
- tension screw
- bulông kẹp chặt
- tightening screw
- bulông kẹp giữ
- fastening screw
- bulông không đai ốc
- screw bolt
- bulông lắp chặt
- tight fitting screw
- bulông lắp sít
- tight fitting screw
- bulông máy
- machine screw
- bulông móng
- lag screw
- bulông nắp (ổ trục)
- binder screw
- bulông nền
- anchoring screw
- bulông nền
- concrete screw
- bulông nền
- wall screw
- bulông neo
- lag screw
- bulông neo
- screw stay
- bulông neo
- wall screw
- bulông neo (ổ móng)
- foundation screw
- bulông neo (ở móng)
- foundation screw
- bulông neo đá xây
- lag screw
- bulông nối
- connecting screw
- bulông răng kép
- double-screw bolt
- bulông siết
- binding screw
- bulông siết
- linking screw
- bulông siết
- lock screw
- bulông siết
- set screw
- bulông siết chặt
- stretching screw
- bulông siết kẹp
- clamping screw
- bulông tà vẹt
- sleeper screw
- bulông tà vẹt
- tie screw
- bulông tai hồng
- butterfly screw
- bulông tai hồng
- thumb screw
- bulông tai hồng
- wing screw
- bulông vòng
- eye screw
- bulông vòng
- lifting screw
- bulông xiết
- rigging screw
- bulông xiết
- stretching screw
- bulông đầu bán nguyệt
- button-headed screw
- bulông đầu bán nguyệt
- half-round screw
- bulông đầu chìm
- sunk screw
- bulông đầu chữ nhật
- t-head screw
- bulông đầu chữ T
- T-head screw
- bulông đầu nửa tròn
- button-headed screw
- bulông đầu nửa tròn
- half-round screw
- bulông đầu phẳng
- countersunk screw
- bulông đầu phẳng
- countersunk-head screw
- bulông đầu phẳng
- flat-head screw
- bulông đầu tròn
- round-head screw
- bulông định vị
- fastening screw
- bulông định vị
- setting screw
- dưỡng đo lực xiết bulông
- screw-thread draft
- mối nối bắt bulông
- screw joint
- mối nối bulông
- screw joint
- mối nối ghép bulông
- screw joint
- thép bulông
- screw stock steel
- vít (bulông) đầu trụ phẳng
- a slotted screw
- vít (bulông) đầu trụ phẳng
- cheese-head screw
- đầu bulông
- screw head
- đinh vít hoặc bulông chìm
- countersunk bolt or screw
spike
spur
tack
Xem thêm các từ khác
-
Bulông (có ngạnh) neo vào đá xây
stone bolt -
Bulông an toàn
bolt, safety, security bolt -
Bulông bản lề
hinged bolt, pintle -
Bulông bắt gỗ
carriage bolt, coach screw, lag bolt -
Bulông bắt máy
machine bolt -
Bulông bắt sàn xe
bolt, carriage -
Độ dôi
displacement, allowance, excess, overmeasure, redundancy -
Đồ đồng nát
scrap iron -
Độ đồng tâm
concentricity, dung sai độ đồng tâm, concentricity tolerance -
Đo đồng vị
isotope measurement -
Móng cọc ống
tubular foundation, pipe-pile foundation -
Móng cột
column footing, column foundation, pole foundation, post footing, khối móng cột, column (foundation) block -
Móng cứng
rigid foundation -
Móng đá
pitching, rock foundation, stone footing, stone foundation, rock dowel, sự phun vữa ximăng vào móng đá, grouting of rock foundation -
Móng đá đổ
rock-fill foundation, joint, dado -
Móng đá hộc
stone foundation -
Trạm lạnh trung tâm
central (ized) refrigerating plant, central chilling plant, central chilling plant [system], central chilling system, central cooling plant, central cooling... -
Trạm mặt đất
earth station, earth station (for a satellite), earth station (satellite ~), land station, bố trí ( chỉ định ) trạm mặt đất duyên hải,... -
Bulông bệ móng
bay bolt -
Bulông bộ ép kín
gland bolt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.