- Từ điển Việt - Anh
Các điều kiện nhận thầu
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
tender conditions
Xem thêm các từ khác
-
Các điều kiện ổn định
stability conditions -
Các điều kiện phụ
supplementary conditions -
Các điều kiện thi công tổng thể
general conditions of construction -
Các điều kiện tiện nghi
comfort conditions -
Các điều kiện tương hợp
compatibility conditions -
Các điều kiện tương thích
compatibility conditions -
Các điều kiện về đất
ground conditions -
Đội đi lò
tunneling team -
Đội địa chấn
seismic crew -
Đội địa chất
geologic crew -
Đội địa vật lý
geophysic crew -
Đới dịch chuyển
displacement zone -
Dọi điểm máy kinh vĩ
to reset a transit -
Phần sau trụ liền tường
alette, giải thích vn : cánh trên cả hai phần của một cột đóng vai trò như một trụ chống của một cấu trúc khung [[vòm.]]giải... -
Tấm lát ván
deck, decking -
Tấm lát xiên
bevel siding -
Tấm lie
cork tile, corkboard -
Tấm liên kết dọc
longitudinal fishplate -
Tấm liên tục
continuous speech recognition -
Tấm lọc
filter bed, filter sheet, plate filter, sheet filter, giải thích vn : một tấm lọc gồm có các chất mang hạt dùng để lọc ví dụ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.