- Từ điển Việt - Anh
Các dịch vụ đơn vị vật lý
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
physical unit services (PUNS)
PUNS (physical unit services)
Xem thêm các từ khác
-
Các dịch vụ dữ liệu mở (Microsoft)
open data services (microsoft) (ods) -
Các dịch vụ đường truyền và cấu hình (mạng)
trs (topology and routing services) -
Các dịch vụ giám sát
supervisory services -
Các dịch vụ giao dịch
transaction services -
Phân bố chi-bình phương
chi-square distribution -
Phân bố chuẩn nhiều chiều
multivariate normal distribution -
Phân bố có điều kiện
conditional distribution -
Phân bổ dải tần
bandwidth allocation -
Phân bố điện thế
potential distribution -
Tấm kê chuột
mouse pad -
Các dịch vụ giao tiếp
session services -
Các dịch vụ hệ thống
system services, điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống, system services control point (sscp) -
Các dịch vụ lập biểu quá trình
process scheduling services (pss), pss (process scheduling services) -
Các dịch vụ lập trình đồ họa
gps (graphic programming service), graphic programming service (gps) -
Các dịch vụ LU
lu services -
Các dịch vụ mở rộng
extended services -
Các dịch vụ ngoại vi nhập công việc
jeps (job entry peripheral services), job entry peripheral services (jeps) -
Đọc trong khi ghi
read while write, read-while-writing -
Đọc từng điểm quang học
mark scanning, optical mark reading -
Độc tướng
uniphase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.