- Từ điển Việt - Anh
Các dịch vụ chuyển tải độc lập mạng
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Network Independent Transport Services (NITS)
Xem thêm các từ khác
-
Các dịch vụ chuyển tải mạng/2
network transport services/2 (nts/2) -
Các dịch vụ có khả năng phần mềm
software enable services (ses) -
Các dịch vụ cơ sở hạ tầng khóa công khai
public key infrastructure services (pkis) -
Các dịch vụ công nghệ thông tin chính phủ
government information technology services (gits) -
Phần biệt định
specification part -
Phân bố báo tin
message distribution -
Phân bố biên
marginal distribution -
Phân bố bộ nhớ
memory allocation -
Phân bố bộ nhớ ảo
virtual storage allocation -
Tấm hình quang
fluorescent panel (flp) -
Tầm hoạt động của thông tin vô tuyến tần số thấp
low frequency radio range (lfrr) -
Các dịch vụ đa phương tiện tương tác
interactive multimedia services (ims) -
Các dịch vụ đang được khai thác
services in operation (sio) -
Các dịch vụ đầu cuối AppleTalk
apple terminal services (ats) -
Các dịch vụ đầu cuối khối ASCII
ascii block terminal services (abts) -
Các dịch vụ điều khiển ứng dụng
application control services (acs) -
Các dịch vụ định hướng phi kết nối
connectionless oriented services (cos) -
Các dịch vụ định mức/các dịch vụ đánh giá
assessment services (as) -
Các dịch vụ đo thử hiệu năng cho mạng WAN
conformance testing services for wan (cts-wan) -
Các dịch vụ đối tượng chung
common object services (coss)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.