- Từ điển Việt - Anh
Các hệ thống khách chủ
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Client - Server Systems (CSS)
Xem thêm các từ khác
-
Các hệ thống kinh doanh vệ tinh
satellite business systems (sbs) -
Các hệ thống liên kết và các dịch vụ thông tin
integrated systems and information services (isis) -
Các hệ thống lôgic tuần tự
sequential logic systems (sls) -
Các hệ thống nhân mạch số
digital circuit multiplication systems (dcms) -
Các hệ thống nhắn tin
paging systems (ps) -
Các hệ thống phân bố đa phương tiện-Các yêu cầu kỹ thuật
technical requirement multimedia distribution systems (trmmds) -
Các hệ thống quản lý dữ liệu quan sát trái đất
earth observations data management systems (eodms) -
Các hệ thống quản lý thông tin văn bản
text information management system (tims) -
Các hệ thống số liệu khoa học
scientific data systems (sds) -
Các hệ thống thông tin
information systems (is) -
Các hệ thống thông tin ATT
att information systems (attis) -
Các hệ thống thông tin đa phương tiện phân tán
distributed multimedia information systems (dmis) -
Các hệ thống thông tin điện tử
electronic information systems (eis) -
Phần chung - Lớp thích ứng ATM
common part atm adaptation layer (cp-aal) -
Tầm mức quay quanh
range of rotation -
Các hệ thống thông tin điều khiển và lệnh
command & control information systems (ccis) -
Các hệ thống thông tin kỹ thuật
technical information system (tis) -
Các hệ thống thông tin máy tính
computer information systems (cis) -
Các hệ thống thông tin vệ tinh
satellite communication systems (scs) -
Các hệ thống thông tin về tội phạm có tổ chức
organized crime information systems (ocis)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.