- Từ điển Việt - Anh
Các phương tiện bắt buộc
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
compulsory means
Xem thêm các từ khác
-
Giấy báo hàng đặt giao trễ
back order memo -
Giấy báo hàng đến
arrival notice -
Giấy bào hành
maintenance bond, warranty, warranty certificate, giấy bảo hành sản phẩm, product warranty -
Các phương tiện chuyên chở đường biển
shipping facilities -
Sự phân tích các khoản chi
analysis of expenditures -
Giấy bảo hành (hàng hóa)
warranty -
Thông đồng hạ giá, đấu giá câu kết
knockout -
Giấy bảo hành sản phẩm
product warranty -
Giấy bảo hiểm tạm
insurance note -
Các phương tiện nâng cao dịch vụ
service enhancements -
Có thể thương lượng
negotiable, giá có thể thương lượng, price negotiable -
Sự phân tích chất lượng
quality test -
Giấy báo hối phiếu
advice of draft, letter of advice, advice of drawing -
Các phương tiện nhìn
visuals -
Có thể thương lượng thanh toán
negotiable -
Giấy báo hối phiếu đã được chấp nhận
advice of bill accepted -
Giấy báo hối phiếu đã thanh toán
advice of bill paid -
Giấy báo hối phiếu đã thu xong
advice of bill collected -
Sự phân tích cơ sở
fundamental analysis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.