- Từ điển Việt - Anh
Các tài khoản phải thu
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
revenue account
Xem thêm các từ khác
-
Giá tương đối thấp
efficient price -
Ngân hàng phát triển
development bank, ngân hàng phát triển ca-ri-bê, caribbean development bank, ngân hàng phát triển châu Á, asian development bank, ngân hàng... -
Có tính chất khu vực
regional -
Giá tùy theo nhu cầu thị trường
market demand price -
Ngân hàng Phát triển Ca-ri-bê
caribbean development bank -
Giá ủng hộ
supporting price -
Các tài khoản phi mậu dịch
non-commercial accounts -
Có tính chất lâm thời
temporary -
Thống nhất (hệ thống) tiền tệ
unification of currency -
Giá ước định
striking price -
Ngân hàng phát triển Châu Á
asian development bank -
Giá ước định danh nghĩa
nominal contract price -
Ngân hàng Phát triển Châu Phi
african development bank -
Giá ước tính
computed price, estimated price, notional price, probable price -
Các tài khoản quốc gia
national accounts -
Có tính chất quảng cáo
commercial -
Ngân hàng Phát triển Liên Châu Mỹ
international-american development bank -
Thống nhất chỉ huy
unity of command -
Các tài khoản tập hợp
ground accounts -
Giá ưu đãi mặt hàng mới giới thiệu
introductory price
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.