- Từ điển Việt - Anh
Các tiêu chuẩn nghiệm thu
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
standards of acceptance
Xem thêm các từ khác
-
Các tiêu chuẩn về chất lượng nước
quality standards for water -
Các tiêu chuẩn về chất lượng thi công
quality standards for constructional work -
Đơn nguyên nhà ở điển hình
standard residential bay -
Đơn nguyên ở
residential section, khối đơn nguyên ở, residential section block, đơn nguyên ở tiêu chuẩn, serial residential section -
Đơn nguyên ở tiêu chuẩn
serial residential section -
Đơn nguyên ống
chimney section -
Đơn nguyên tiêu chuẩn
serial bay, standard bay -
Phần mềm chuyên nghiệp
software, professional, dịch vụ phần mềm chuyên nghiệp, software professional service -
Phần mềm đặc biệt
special software -
Tầng chịu lực
bearing strata, bearing stratum -
Tầng chịu lực (địa chất)
bearing bed -
Tầng chịu nén
compressible strata -
Tang chốt
cylinder lock, pin tumbler -
Các tính chất đặc trưng
characteristic properties, index properties -
Các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ
northern delta provinces -
Các tỉnh ven biển miền Trung
central coastal provinces -
Dọn sạch công trường
site, clearance of -
Dọn sạch công trường định kỳ và khi kết thúc
clearance of site, periodically and on completion -
Dọn sạch công trường khi hoàn thành
completion, clearance of site on -
Dọn sạch lưới chắn rác bằng tay
manually cleaned sewage screen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.