- Từ điển Việt - Anh
Các yếu tố sản xuất
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
factor of productions
factors of production
Xem thêm các từ khác
-
Giảm cước
rebate -
Sự phi vật chất hóa
dematerialization -
Cổ tức trả chậm
dividend in arrears -
Giảm đáng kể thâm hụt ngân sách
slash the budget deficit -
Các yếu tố tương đối
relativities -
Giảm đầu tư
disinvest -
Thừa lệnh
per procuration -
Giảm đến mức thấp nhất
minimize -
Cổ tức trả thêm
extra dividend, retroactive bonus, supplementary dividend -
Cacao đỏ
cacao red -
Giám định bảo hiểm đường biển
marine insurance survey -
Thua lỗ
at a loss, lose, loss, những sự cố bất ngờ gây thua lỗ, loss contingencies, số thiếu hụt thuế , số thua lỗ để tính thuế,... -
Giám định biên bảo hiểm
insurance surveyor -
Cổ tức trên cổ phần ưu tiên
dividends on preferred stock -
Giám định đặc biệt (tàu biển)
special survey -
Cacao nâu
cacao brown -
Giám định dự án
project evaluation -
Sự phổ biến sản phẩm mới
diffusion of innovation -
Thua lỗ (do hoạt động) thụ động
passive activity loss -
Giám định hàng hóa
identification, sự giám định hàng hóa, identification of goods
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.