- Từ điển Việt - Anh
Cái điều chỉnh
Mục lục |
Đo lường & điều khiển
Nghĩa chuyên ngành
regulator
Giải thích VN: Một người hay một vật điều chỉnh; sử dụng trong trường hợp: một thiết bị có thể thay đổi số lượng của một thứ theo kế hoạch đã được đặt hay giữ nó ở giá trị đặt [[trước.]]
Giải thích EN: A person or thing that regulates; specific uses include: a device that can vary the quantity of something according to a set plan or hold it to a predetermined value..
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adjustment device
governor
Xem thêm các từ khác
-
Cái đinh
nail, draw -
Cái định vị
clamp, detent, locator -
Cái định vị van
valve positioner -
Cái dò
probe -
Cái đo
stay, support, gage, gauge, incompetence, meter -
Cái đo ẩm
psychrometer -
Cái đo áp lực
pressuremeter -
Động cơ cần trục
crane motor, hoisting motor, lifting motor -
Động cơ Carnot
carnot engine -
Ô tô cần trục
autocrane, automobile crane, lorry mounted crane, motocrane, truck crane -
Cái đo cỡ
gauge, caliber, caliber gauge, gage -
Cái dò đá vôi
limestone sonde -
Cái đo đậm đặc
consistometer -
Cái đo độ cao
altimeter, altitude gauge, height indicator -
Động cơ chạy hơi
gas engine -
Động cơ chạy xăng
petrol engine, gasoline engine -
Động cơ chính
drive unit, main engine, master engine, mover, power unit, prime mover, động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ, space shuttle main engine (ssme) -
Động cơ chống cháy
flameproof motor -
Động cơ chống nổ
flameproof motor -
Động cơ chủ lực
prime mover
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.