- Từ điển Việt - Anh
Cái cân có trụ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pillar scales
Xem thêm các từ khác
-
Cái cân hình phễu
hopper scales -
Cái cân nhanh
steelyard -
Cái càng
claw, turnbuckle -
Động cơ điện
electric engine, electric motor, electric propulsion system, electric rocket, electromotor, motor, secondary mover, động cơ điện điezen, diesel... -
Động cơ điện một chiều
direct current motor, động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp, direct-current motor with mixed (compound) excitation -
Động cơ diesel
diesel engine -
Động cơ điều khiển
driving motor, vernier motor -
Động cơ điều khiển bằng điện
electric control motors -
Ổ kiểu ma sát
bearing, friction-type bearing, plain bearing -
Ổ kim
needle bearing -
Cái cào
extractor, puller, batter, knife, lute, rabbler, raker, scraper, scraper knife, scrubber, stripping knife, badger, scraper, comb, pusher, scraper -
Cái cào có răng
cockscomb -
Cái cào đá
rock rake -
Cái cào trở cỏ
rake and fodder -
Cái cạp
pliers, clamp, holdfast, nippers, pincers, pliers, tongs, tweezers, clip -
Cái cặp kiểu chĩa đôi
fork grip -
Cái cặp kiểu vít
screw pinch -
Cái cắt điện
chopper, cut off, cut out -
Cái cầu
bridge -
Đông cơ điezen
diesel, engine, compression-ignition engine, diesel engine, diesel engine, diesel motor, oil engine, dầu động cơ điezen, diesel engine oil, động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.