- Từ điển Việt - Anh
Cái chàng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
broad chisel
chisel
flat chisel
hewing chisel
wood chisel
Xem thêm các từ khác
-
Cái chàng (để đục lỗ)
large-bladed chisel -
Cái chàng gỗ
wood chisel -
Cái chao đèn
abat-jour, light globe -
Cái chặt
close sand, stop, cái chặt trước, front stop -
Cái chặt trước
front stop -
Cái chày
pestle -
Cái che mắt
abat-jour -
Cái chêm
chock, cleat, cleft, coak, cotter key, gib, nose key, quoin, shim, spacer, spline -
Cái chêm cầu
spherical wedge -
Cái chêm eliptic
elliptic wedge -
Cái chêm elliptic
elliptic wedge -
Cái chén
quoin, cleft, gib, gib-head key, nose key, quoin, spacer, taper key, wedge -
Cái chèn, cái chêm
cleat -
Động cơ ga
gas engine, gas motor, gasoline engine, gasoline motor, petrol engine, petrol motor -
Động cơ gasolin
gas engine, gas motor, gasoline engine, gasoline motor -
Động cơ gazolin
gasoline engine -
Động cơ giảm nhiệt bằng nước
water cooled engine -
Động cơ hai cực
two-pole motor -
Động cơ hai kỳ
twin-stroke engine, two-cycle engine, two-stroke engine, động cơ hai kỳ ba lỗ, three-port two-stroke engine, giải thích vn : Động cơ hai... -
Ổ ngoài
outer bearing, ectal, exterior, external, outside, outside, sơn trong dùng ở ngoài, exterior varnish, vécni dùng ở ngoài, exterior varnish
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.