- Từ điển Việt - Anh
Cái kẹp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bracer
catch
clasp clarifier
claw
claw bar
cleat
clench
clinch
clip
cramp-iron
ear
fastening
fastenings
forceps
grab
grip
hold-down
holder
jimmy
line-up clamp
nippers
pincers
shedder
staple
table-clamp
terminal
tweezers
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
clamp
clip
tong
Xem thêm các từ khác
-
Cái kẹp an toàn
safety clamp -
Động cơ tổ hợp
composite engine, compound engine, hybrid engine, telemotor, giải thích vn : là phần thủy lực,cơ khí hoặc là hệ thống điều khiển... -
Động cơ trợ động
actuator drive, pony motor, servomotor, động cơ trợ động ac, ac servomotor -
Động cơ trợ động bước
magnetic stepping motor, stepper motor, stepping motor, step-servo motor -
Ống đếm Cherenkov
cerenkov counter -
Ống đếm Geiger
geiger counter tube, contamination meter, geiger counter, gelger counter, giải thích vn : Ống dùng để dò và đo bức xạ . khi các hạt... -
Ống đếm Geiger-Muller
geiger-muller counter, geiger-muller counter tube, geiger-muller tube -
Ống mồi (máy bơm)
priming pipe -
Ống mỏng
thin-wall tube, thin-walled cylinder -
Ống nam châm điện
solenoid -
Tạo lục
epeirogenesis, epeirogeny, epigenetic, epirogenetic -
Cái kẹp cáp, cái móc cáp
cable clip -
Cái kẹp dây
wire clamp, wire line clamp -
Động cơ tụ điện
capacitor motor -
Động cơ từ trở
reluctance motor, động cơ từ trở biến thiên, variable reluctance motor -
Động cơ tuabin
bypass ratio, turbine engine, động cơ tuabin khí, gas turbine engine, động cơ tuabin phản lực, jet turbine engine -
Động cơ tùy động
servomotor -
Ống nằm ngang
horizontal pipe -
Ống nạp
charging pipe, filling pipe, induction pipe, inlet connection, inlet manifold, intake manifold, intake pipe, suction pipe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.