- Từ điển Việt - Anh
Cánh biên
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
edge rid
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thrown side
Xem thêm các từ khác
-
Cánh biên (của đứt gãy)
thrown wall -
Cánh bơm
bladed impeller, propeller (pump), pump wheel -
Cánh cân bằng của van
valve arm -
Cảnh cáo
Động từ: to warn, to serve a strong warning on, warning, warning beep bip, trừng trị tên kẻ cắp này để... -
Cánh cắt
cutting blade, cutting edge, cutting lip, cutting side, shear lip -
Dòng vật chất
material flow -
Đống vật liệu
dump, clamp -
Ống quay hình
camera tube, pick-up tube, vidicon tube -
Ống răng móc
sprocket, sprocket (sprocket piece), sprocket wheel -
Ống rót
casting conduit, chute, dowwncomer, filling pipe, flute, sprue, tedge, filling tube -
Ống rửa
scavenging tube, wash pipe, wash-down branch, washing arm, washing tube, washing tubes -
Trạng thái ở cửa ra
leaving air conditions, leaving conditions, outlet conditions -
Cành cây
branch (of a tree), hauler -
Cành cây khô
brush wood -
Cành chiết
(nông) layer., joint knot -
Cánh chờm
thrust side -
Cánh chong chóng
screw paddle -
Cánh chung
common mode -
Canh chừng khẩn cấp
emergency ward -
Cánh cửa
leaf, door leaf, door leaves, linen, wing, cánh cửa bất động, inactive leaf, cánh cửa chủ động, active leaf, cánh cửa hạ lưu, downstream...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.