- Từ điển Việt - Anh
Cánh giữa kéo dài
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
squeezed middle limb
stretched out middle limb
Xem thêm các từ khác
-
Cánh giữa lát mỏng
thinned out middle limb -
Cánh giữa rút ngắn
reduced middle limb -
Cành gỗ khô héo
dead wood -
Cạnh gốc
base, base line, basic -
Cạnh góc vuông
right angle side -
Cánh hạ thấp
bottom wall, lowered side -
Đốt cháy
set blazing, make burn up., burn, burn down, burn off, burn up, combustion, fire, firing, ignite, sweat, quét lá rụng thành đống và châm lửa... -
Đốt cháy bề mặt
surface combustion, giải thích vn : phương pháp đốt cháy không phát sáng mà ở đó sự cháy diễn ra trên một bề mắt xốp mà... -
Đốt cháy hết
burn off, burn off away -
Đốt cháy trung gian
neutral combustion -
Đốt chính
king bolt -
Đợt chung
generic cascade -
Đột dập
extrude, extruded, punch, punch out -
Ống thiết bị
equipment bay -
Cạnh huyền
subtense -
Cạnh khép kín (đa giác)
end line -
Cành khô
brushwood, faggot wood, công việc chặt bó ( cành khô , gỗ nhọn đầu , gỗ nhỏ ), brushwood work -
Cánh khuấy
paddle, stirrer blade, stirring arm, blade, mixer arm, paddle, stirrer, cánh khuấy dạng bơi chèo, blade stirrer, cánh khuấy dạng bơi chèo,... -
Cánh lái điều khiển
control program, control task, rudder, góc cánh lái điều khiển, rudder travel -
Đốt giàn
chord member, chord panel, panel, đốt giàn biên dưới, bottom-chord member, chiều dài đốt giàn, panel length
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.