- Từ điển Việt - Anh
Cáo tạ
Thông dụng
Thank ones way out.
Xem thêm các từ khác
-
Nói thach
xem thách nghĩaa 1. -
Cao tăng
danh từ, veteran bonze of high virtues -
Nói thẳng
speak directly to., speak up, speak out one's mind; speak plainly., có chuyện gì cứ nói thẳng với tôi cũng được, if you have anything... -
Cao tay
highly able, highly capable, thầy thuốc cao tay, a highly able physician, gặp một địch thủ cao tay, to face a highly capable opponent -
Nói thánh tướng
cũng nói nói thánh nói tướng to speak braggingly, to rant. -
Cao thâm
high and deep; deep., Ông ấy học vấn cao thâm, he has deep knowledge. -
Nói thật
Động từ., to speak the truth. -
Nội thị
(cũ) court sevant. -
Nội thuộc
(cũ) be under foreign domination. -
Cao thủ
top-classed; famous. -
Cao thượng
Tính từ: high-minded, noble, hành động cao thượng, a noble deed, con người cao thượng, a high-minded... -
Nội thủy
internal water. -
Cáo trạng
Danh từ: indictment, công tố ủy viên đọc bản cáo trạng, the public prosecutor read the indictment, truyện... -
Cao trào
Danh từ: high tide, climax (trong kịch, truyện), cao trào cách mạng, a revolutionary high tide, cao trào... -
Cáo tri
(cũ) notify. -
Cáo từ
Động từ, to take leave -
Cao tuổi
advanced in year. -
Cáo tỵ
(luật) take exception to (witness...). -
Nội tiết tố
hormone. -
Nội tình
internal situation.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.