- Từ điển Việt - Anh
Cáp ăng ten cách điện
Điện
Nghĩa chuyên ngành
insulated antenna cable
Xem thêm các từ khác
-
Cáp áp lực khí
gas-pressure cable -
Cáp ba dây dẫn
three-conductor cable -
Cáp ba lõi
three-core cable, triple core cable -
Cáp ba ruột
three-core cable -
Cấp bậc
grade, class, rank, hierarchy, rank, degree, degree, rank, cấp bậc lương, a salary grade, chống tư tưởng cấp bậc theo kiểu phong kiến,... -
Cáp bạc kim loại cách điện dùng trong mỏ
mineral insulated metal sheathed (mims) cable -
Cáp băng
flat cable, ribbon cable, certificate -
Cáp bằng sợi thép
steel wire rope, wire cable -
Ôxit sắt ba
ferric oxide, giải thích vn : oxit sắt có từ tính dùng để phủ lên băng ghi âm . -
Cấp bảo vệ
degree of protection -
Cáp bện chéo
reverse-laid wire rope -
Cáp bện dây
multistrand wire rope -
Cáp bện dọc
lang-lay rope, long-lay rope -
Cáp bên nối
pigtail -
Cáp bên trong
inside cable -
Cáp bện trực tiếp
direct strand cable -
Cáp bện xoắn
spiral-lay wire rope -
Cáp bó sợi nhỏ
minibundle cable -
Ơxtet
oersted, ơxtet , hans chritian ( 1777-1851 ), oersted, hans chritian (1777-1851), giải thích vn : Đơn vị cường độ từ , tương đương... -
Ơxtet, Hans Chritian (1777-1851)
oersted, hans chritian (1777-1851), giải thích vn : khoa học gia Đan mạch tìm ra hệ thức giữa điện và từ và đã chứng minh rằng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.