- Từ điển Việt - Anh
Cáp hạn chế tốc độ thang máy
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
speed limit device of elevator
Xem thêm các từ khác
-
Cáp hình
video cable -
Cặp hồ sơ
file sheet -
Đục vụn
carving gouge -
Đục xảm
calker, caulker, drift -
Đục xảm kim loại
metal drift -
Đục xoi
cape chisel, crosscut chisel, half-round chisel -
Đục xuyên
punch-through -
Đực, trống
male, giải thích vn : miêu tả một hay hai bộ phận được tạo hình để lắp vừa vào một phần khác ( phần mái) , một phần... -
Dug lượng
capacitance -
Dùi
Danh từ: stick, awl, Động từ: to prick, blanking, pierce, punch, puncher,... -
Đui
tính từ, bulb socket, bush, jack, pedestal, sleeve, socket, haulm, hip, blind; eyless -
Đui (đèn)
holder -
Ổ bi tách rời được
separable ball bearing -
Cáp in
printing cable -
Cáp kéo
cable, carriage rope, drag cable, dragline, haulage cable, haulage rope, hauling rope, hawser, tow cable, tow line, towing cable, towing wire rope, towrope,... -
Cáp kép
double cable, clamp, clench, clinch -
Đui đèn
base, bulb socket, cap, lamp cap, lamp holder, lamp jack, lamp socket, lampholder, lighting fitting, receptacle, socket, socket lamp or holder, giải... -
Dụng cụ bảo vệ
protector, relief device, relief mechanism, safety appliance, safety device, safety mechanism, dụng cụ bảo vệ mắt, eye protector, dụng cụ... -
Dụng cụ bảo vệ mắt
eye protector -
Dụng cụ bảo vệ tai
ear protector, hearing protector
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.