- Từ điển Việt - Anh
Câu mạch
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bond
Xem thêm các từ khác
-
Cầu máng
aqueduct bridge, bridge aqueduct, bridge-canal, canal bridge, water conduit bridge, máng chịu lực của cầu máng, aqueduct bridge canal, máng... -
Được cân bằng
balanced, phạm trù được cân bằng, balanced category, từ được cân bằng ngữ âm, phonetically balanced word (pb), van được cân... -
Được cân bằng áp lực (đệm khí)
pressure balanced -
Được căn chỉnh
justified -
Được cán là
killed, pinch-passed -
Được cán mỏng
laminated -
Được cán nguội
cold-rolled, được cán nguội và ủ, circaa (cold-rolled and annealed), được cán nguội và ủ, cold-rolled and annealed (crca) -
Được cán nóng
hot-rolled -
Được cán thô
rough rolled -
Được cập bến
landed -
Phanh hàm
toggle brake, drag brake, parking brake, scram rod -
Phanh hãm tàu
parking brake -
Phanh hành trình
service brake -
Phanh hơi
air brake, air pressure brake, compressed air brake, pneumatic brake, máy nén cho phanh hơi, air brake compressor, ống mềm phanh hơi, air brake... -
Phanh hơi (nước)
steam brake -
Phanh khi đỗ
parking brake -
Phanh khí nén
air brake, air pressure brake, compressed air brake, pneumatic brake -
Trục trung gian
countershaft axle, dummy shaft, intermediate axle, intermediate spindle, lay shaft, layshaft lathe, line shaft, stud -
Trục trước
front axle, leading axle, leading wheelset -
Trục truyền
arbor, dumb-bell shaft, intermediate shaft, torus, transmission line, transmission lineshaft, transmission shaft
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.