- Từ điển Việt - Anh
Cây đã ươm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hardened off (plants)
Xem thêm các từ khác
-
Cây danh bạ
directory tree -
Đường băng
runway., grade, level, ice line, landing field, runway, horizontal line, runway, chiều dài đường băng ( cất-hạ cánh ), runway length, dải... -
Đường băng (sân bay)
airport runway, flight strip -
Đường băng cất cánh
take-off runway, takeoff flight path -
Đường băng sân bay
airfield runway, airport runway, binding runway, runway, đường băng ( sân bay ), airport runway, đường băng ( sân bay ) bê tông ứng suất... -
Đường bao
boundary, circuit, contour, contour lathe, contour line, contouring, envelope, envelope contour, envelope curve, envelope curve of moment, features, form... -
Trưởng phòng
danh từ, chief of department, department head, head of office, departmental manager, director, head of department, senior clerk, chief of department,... -
Cây đay
jute -
Cấy dày lưới
interconnect -
Cây dở mấu
draw screw and plate -
Cây đu
elm -
Cây dương liễu
weeping willow -
Cây dương tía
alder -
Đường bao điều biến
modulation envelope -
Đưòng biên
cordy, abutment, abuttal, border line, boundary, boundary line, contour, termination, marine, oversea path, sea curves, sea lane, sea route, sea-way, sea... -
Đường biểu diễn địa hình
form line -
Cây gỗ dài
long-tailed timber -
Cây gỗ dẻ
beech -
Cây hai bên đường
roadside vegetation -
Cây họ đậu
legume, pulse, legume, legume crop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.