- Từ điển Việt - Anh
Cây bạch dương
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
birch
Xem thêm các từ khác
-
Cây bản địa
indigenous plants, native plants -
Cây bản xứ
indigenous plants -
Đường ảo
imaginary line, virtual path, virtual path (vp), virtual route, bộ kết cuối đường ảo, virtual path terminator (atm) (vpt), bộ nhận dạng... -
Đường áp lực
line of action, line of pressing, line of pressure, pressure line, đường áp lực đất, earth pressure line -
Đường áp suất thấp
low-pressure channel -
Đường áp ứng tần
frequency response locus -
Phép đo mưa
pluviometric, pluviometry -
Phép đo nhật xạ
actinometry -
Phép đo nhiệt cao
pyrometry, giải thích vn : một lĩnh vực kỹ thuật liên quan đến sự đo các nhiệt độ cao . còn gọi là: [[pyrometrics.]]giải... -
Phép đo nhiệt lượng
calorimetry, giải thích vn : việc đo đạc các hằng số nhiệt như nhiệt lượng riêng , ẩn nhiệt hay trị số tỏa [[nhiệt.]]giải... -
Cây bulô
birch -
Cây cân bằng
b tree (balanced tree), balanced tree (b-tree), b-tree -
Cây cảnh
ornamental plant, bonsai -
Cây cắt cụt (ngọn)
pollard -
Cây cọ
palma, palm, palm-tree, green, palm -
Cây có ích
useful plant -
Cây có lá to
broad-leaved tree -
Đường bậc hai
conics, conic -
Dương bản
danh từ, positive, slide, transparency, positive photograph, ánh dương , dương bản, positive image, bản sao dương bản, positive copy, dương... -
Dương bản (cho) đèn chiếu
lantern slide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.