- Từ điển Việt - Anh
Còn dư
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
persistent
remanent
residual
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
residual
residuary
residuum
Xem thêm các từ khác
-
Cồn đứng yên
stabilized dune -
Con đường
road, route, trace, way, road, sự khôi phục một con đường, reinstatement of a road, giải thích vn : dải đất dài được dùng như... -
Con gái
girl, daughter, daughter -
Con ghẻ, cái ghẻ
sarcoptes -
Lịch
danh từ, almanac, calendar, schedule (vs), calendar, lịch thiên văn, astronomical almanac, lịch thiên văn hàng hải, nautical almanac, bộ... -
Lịch âm-dương
lunisolar -
Lịch biểu
plan, schedule, lịch biểu công việc, employment schedule, lịch biểu kiểm soát độ cư trú ( quang ) phổ, schedule for monitoring spectrum... -
Lịch biểu công việc
employment schedule -
Lịch biểu đường sắt
railroad rimetable, railroad schedule, railway service -
Lịch biểu kiểm soát độ cư trú (quang) phổ
schedule for monitoring spectrum occupancy -
Lịch biểu phát
transmission schedule -
Lịch biểu phát thanh
broadcasting schedule -
Lịch biểu sản xuất
production schedule -
Lịch biểu thiết kế
design schedule -
Lịch biểu thời gian thực
real-time calendar -
Lịch biểu thử nghiệm
test schedule -
Lịch biểu tuần tự
serial schedule -
Lịch biểu từng thời
seasonal schedule -
Lịch biểu từng vụ
seasonal schedule -
Lịch biểu xác định
definite timetable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.