- Từ điển Việt - Anh
Có bọt
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blistered
bubbly
foam
foamed
frothy
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
frothy
mealy
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm lấp
fill group, repeating group -
Nhóm Li
lie group, nhóm li hình thức, formal lie group, nhóm li địa phương, local lie group -
Nhóm Li địa phương
local lie group -
Nhóm Li hình thức
formal lie group -
Nhóm Lie
lie group, nhóm lie hình thức, formal lie group, nhóm lie địa phương, local lie group -
Nhóm Lie địa phương
local lie group -
Nhóm Lie hình thức
formal lie group -
Siêu mạng
superlattice, superlattice structure, siêu mạng lớp biến dạng, strained-layer superlattice -
Siêu mặt
hypersurface -
Siêu mặt phẳng
hyperplane -
Siêu máy tính
big iron, large-scale computer, mainframe computer, number cruncher, supercomputer, superscale computer, mạng khởi xướng siêu máy tính hàn lâm... -
Viên bi
shot, ball -
Có cacbon
carbonaceous, carboneous, carboniferous, chất có cacbon, carbonaceous matter -
Có cánh
winged, edge flag, finned, finned, ribbed, webbed, có cánh bên trong ( ống ), internally finned, cụm có cánh, finned section, dàn bay hơi có... -
Nhóm linh kiện cân bằng
balanced grading group -
Nhóm lỗi
burst, error burst -
Nhóm lửa
kindle -
Siêu nhẵn
ultrasmooth -
Siêu nhanh
superfast, ultrafast, ultrahigh-speed -
Siêu nón
hypercone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.