- Từ điển Việt - Anh
Có tác dụng
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
operative
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
contributive
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
to be operative
Xem thêm các từ khác
-
Có tai
lugged, loaded, weighted, weightless, loaded -
Có tai hồng
wing screw, êcu có tai hồng, wing screw nut -
Có tâm
centred -
Lệnh dừng
halt instruction, pause instruction, stop instruction, lệnh dừng tùy chọn, optional-pause instruction, lệnh dừng có điều kiện, conditioned... -
Lệnh giả
dummy instruction, dummy order, false command, null instruction, pseudoinstruction -
Lệnh gián tiếp
indirect instruction -
Lệnh giao hàng
delivery order -
Sóng chính
master river, primary wave, principal wave, main river -
Sóng chủ
pilot, mức sóng chủ, pilot level, tần số sóng chủ, pilot frequency -
Sóng chuyển lưu
carrier wave -
Sóng chuyền tới
traveling wave -
Sóng cơ bản
fundamental wave, giải thích vn : thành phần sóng sine có tần số bằng tần số sóng không sine khi chưa được phân tích thành... -
Vòng ngắm
aiming circle, angle gauge, index bar, sight rule -
Vòng ngắm chuẩn
alidad (e), alidade, director, sighted alidade, sighting board, vernier plate -
Có tẩm dầu
emulsive -
Có tầng
mourning flag, lamellar, lamellated, laminar, stepped -
Có thẩm quyền
competent -
Lệnh gọi
call instruction, call statement, calling instruction, calling order, calling sequence, lệnh gọi chương trình giám sát, supervisor call instruction -
Lệnh hiển thị
display command, display instruction, display order -
Song compac
bicompactum, bicompact
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.