- Từ điển Việt - Anh
Có thể bán được
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
saleable
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
marketable
merchantable quality
saleable
Xem thêm các từ khác
-
Có thể căng được
tensile -
Có thể chia cắt
sectile -
Lệnh macro
macroinstruction (macro), macro-instruction, macro (macrocode, macroinstruction), macro command, macro order, macrocommand, macroinstruction, macrommand,... -
Lệnh máy
machine instruction, bộ xử lý lệnh máy, machine instruction processor, câu lệnh máy, machine instruction statement, mã lệnh máy, machine... -
Lệnh một địa chỉ
one-address, one-address instruction, single address instruction -
Lệnh mua
purchase order -
Sóng de Broglie
de broglie wave -
Sóng đeximet
decimatric wave, decimetric wave, ultrahigh frequency wave -
Sóng địa chấn
wave of earth quake, seismic wave -
Sóng điện
electric wave, bọ lọc sóng điện, electric wave filter, bộ lọc sóng điện, electric-wave filter, sóng điện dọc, longitudinal electric... -
Sóng điện ngang
h wave, te wave, transverse electric wave, transverse electromagnetic wave -
Vòng siết
clamp, clip, straining strap, vòng siết cổ ống, hose clamp, vòng siết cột, column clamp, vòng siết mayơ, rim clamp, vòng siết trụ,... -
Vòng tay lái
dish -
Có thể cuộn được
collapsible -
Có thể dát
malleable -
Có thể đến được
accessible -
Có thể di chuyển
shiftable -
Có thể di động
portable, shiftable -
Có thể điều chỉnh được
mason's adjustable multiple point suspension scaffold, mason's adjustable suspension scaffold -
Có thể đọc bằng máy
machinable (machine-readable), machine-readable (an), machine-readable (machinable)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.