- Từ điển Việt - Anh
Có thể chuyển nhượng được
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
alienable
Xem thêm các từ khác
-
Giả thiết mô hình
assumption in modal -
Sự sắp xếp chương trình (làm việc)
scheduling -
Giả thiết sàng lọc
screening hypothesis -
Thỏa hiệp song phương
bilateral agreement -
Các mục tiêu chủ yếu của kế hoạch
main targets of the plan -
Có thể chuyển nhượng tài sản
alienable -
Giả thiết tập tính
behavioural hypothesis -
Giả thiết thị trường hiệu quả
efficient market hypothesis -
Sự sắp xếp chương trình công tác
job scheduling -
Các mục tiêu của hoạt động quảng cáo
campaign objectives -
Có thể chuyển thành vốn
capitalizable -
Thỏa hiệp với nhau
meet each other half-way, meet each other half-way (to...) -
Giả thiết thông kê hợp thành
composite statistical -
Giả thiết thu nhập dài hạn, thường xuyên
permanent income hypothesis -
Sự sắp xếp đổi hàng
barter arrangement -
Giả thiết thu nhập nội sinh
endogenous income hypothesis -
Các mục tiêu của quảng cáo
advertising objectives -
Có thể cô đặc
condensable -
Giả thiết thu nhập thường xuyên
permanent income hypothesis -
Các mục tiêu kinh doanh
business goals
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.