- Từ điển Việt - Anh
Có thể hối đoái
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
exchangeable
Xem thêm các từ khác
-
Giá trị tích lũy
accumulated value -
Giá trị tiền được trả lại
cash surrender -
Thỏa thuận miệng
parol agreement -
Sự sấy phun
spray drying -
Giá trị tiền mặt
cash value, giá trị tiền mặt thực tế, actual cash value -
Các nhà kinh viện
scholastics -
Có thể hút nước
hydrophilic -
Giá trị tiền mặt thực tế
actual cash value -
Giá trị tiền tệ
currency value, money value, money values, value of money, tổng giá trị tiền tệ sản phẩm quốc dân, money value of the national product -
Thỏa thuận mua bán
deal, thỏa thuận mua bán ám muội, shady deal -
Các nhà thầu phụ trong nước
domestic sub-contractors -
Giá trị tiền tệ tăng lên
appreciated value -
Có thể hủy
quashable -
Giá trị tiền vàng
value in gold currency -
Giá trị tiêu chuẩn
standard value -
Thỏa thuận mua bán ám muội
shady deal -
Các nhãn hiệu bị kiểm soát
controlled brands -
Giá trị tiêu thụ trong nước
home sales -
Có thể hủy bỏ
annulable, quashable, rescindable, voidable -
Sự sấy thăng hoa
drying by sublimation, drying from the frozen state, freeze-drying, freeze-drying process, sublimation drying
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.