- Từ điển Việt - Anh
Có thể nhìn rõ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
intervisible
Xem thêm các từ khác
-
Có thể nổi
floatable -
Lát cắt hình chữ nhật
rectangular slice (rs) -
Lát cắt mỏng
microsection -
Lát cực nhỏ
flip-chip -
Lật đảo
tip -
Lật đổ
Động từ: to overthrow; to subvert, overturn, to kick up, upset, lật đổ một chính phủ, to overthrow a... -
Lật dọc
flip vertical -
Lật dừng chạy
trip -
Lật được
swing-down, swivelling -
Lát đường
floor, pave, paving, búa lát đường, paving hammer, cát lát đường, paving sand, dụng cụ lát đường, paving instrument, gạch lát đường,... -
Lát epitaxy
epitaxial wafer -
Lát gạch
lay bricks, tessellate, tile, nền lát gạch hoa, tile floor, nền lát gạch đá, quarry tile floor, sàn lát gạch, tile flooring, sàn lát... -
Lát gỗ
coat (with wood), parquet, timber -
Lật hình
erecting, lăng kính lật hình, erecting prism, lăng trụ lật hình, erecting prism, thấu kính lật hình, erecting lens, thị kính lật... -
Lật khuôn (nước) đá
ice can tipping -
Lật lên
turn over -
Song liên tục
bi-continuous, continuous mite line, continuous wave, continuous wave (cw), cw (continuous wave), ánh xạ song liên tục, bi-continuous mapping, chùm... -
Sóng liên tục đã điều biến
mcw (modulated continuous wase), modulated continuous wave (mcw) -
Sóng lũ
flood ware, flood wave, surge, sự biến động sóng lũ, flood wave transformation, tốc độ di chuyển sóng lũ, rate of travel of flood wave -
Sóng lùi
back wave, backward wave, inverse wave, bộ dao động có sóng lùi, backward wave oscillator-bwo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.