- Từ điển Việt - Anh
Có tiền mặt
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
be in cash
Xem thêm các từ khác
-
Giấy cáo bạch mở đầu
pathfinder prospectus -
Ngân hàng ngoại hối
exchange bank, foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp, specialized foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên... -
Giày cao su
rubbers -
Sự phân tích sinh học
biological analysis -
Thống kê tiêu chuẩn
canonical statistics -
Giấy cấp bằng sáng chế
letters patent -
Các sở giao dịch chứng khoán và hàng hóa
securities and commodities exchanges -
Ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
specialized foreign exchange bank -
Cờ tiện nghi
flag of convenience -
Giấy chấp nhận của nước thứ ba
third country acceptance, giải thích vn : trong mậu dịch quốc tế , đây là giấy chấp nhận của ngân hàng rút ở một ngân hàng... -
Ngân hàng ngoại thương
bank for foreign trade, foreign trade bank, ngân hàng ngoại thương việt nam, bank for foreign trade of vietnam -
Giấy chấp nhận mậu dịch
trade acceptance, giải thích vn : xem acceptance . -
Thống kê tử vong
death statistics -
Sự phân tích số người nghe (quảng cáo)
audience analysis -
Các số liệu đối chiếu
comparative figures -
Có tiền thì trả ngay
pay as you go -
Giấy chấp thuận
certificate of approval -
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam
bank for foreign trade of vietnam -
Giấy chất hàng (xuống tàu)
bill of freight -
Các số liệu so sánh
comparative figures
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.