- Từ điển Việt - Anh
Có vây
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
finned
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
scale-coated
scaled
squamate
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
finny
scaly
Xem thêm các từ khác
-
Lệnh thực
effective instruction, actual instruction -
Sóng nhiễu xạ
diffacted wave, diffracted wave -
Sóng nổ
blast wave, dilatation wave, expansion wave, wave of dilatation -
Sống núi
brow, ridge, sống núi giữa đại dương, mid oceanic ridge -
Sóng nước xuống
decreasing wave -
Vòng vung dầu
oil ring, oil slinger -
Vòng vượt xoay chiều
reversible transit circle, giải thích vn : vòng tròn vượt có thể xoay 180° để xem xét và loại bỏ các lỗi của dụng [[cụ.]]giải... -
Vòng xiết
clamp, crown (of trap), line-up clamp, vòng xiết cổ ống cao su, rubber hose clamp -
Vòng xoắn
helix, convolution, screw collar, twist, volute, giải thích vn : cuộn dây xoắn theo hình xoắn ốc ; ống dây nam châm điện . -
Có vôi
calcariferous, calciferous, limy -
Cỡ vừa
medium size, medium-size casting, medium-sized -
Lệnh tìm kiếm
retrieval command, retrieval prescription, search request formulation, search specification -
Lệnh tổng quát
general instruction, macrocommand, macroinstruction -
Lệnh trong
internal command, non-operable instruction, no-operation instruction, waste instruction -
Lệnh trực tiếp
immediate instruction, direct instruction -
Sóng phân cực
polarized waves, polarized wave, sóng phân cực dạng elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dọc, vertically-polarized wave, sóng... -
Sóng phân cực elip
elliptical-polarized wave -
Sóng phân cực phẳng
linearly-polarized wave, plane-polarized wave -
Sóng phân cực tuyên tính
linearly polarized wave, linearly-polarized wave, plane-polarized wave -
Sóng phân kỳ
diverging wave, divergent wave
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.