- Từ điển Việt - Anh
Công cụ được lập trình tự động
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
APT (Automatically Programmed Tools)
Xem thêm các từ khác
-
Công cụ gỡ rối
debugging tool -
Công cụ gọi trực tiếp
direct call facility -
Công cụ gzip
gzip, giải thích vn : Đây là một công cụ giải nén file nén mã nguồn mở gnu . -
Công cụ hạn chế
constraint widget -
Công cụ hệ thống
system tools -
Công cụ hệ thống chuyên gia chung
generic expert system tool (gest), gest (generic expert system tool) -
Công cụ hiệp biến
covariance tool -
Công cụ hỗn hợp
composite widget -
Sự bẫy biến cố
event trapping -
Công cụ khởi đầu
initializer routine -
Công cụ khởi tạo
initializer routine -
Công cụ kiểm tra
proofing tool -
Cộng cụ kiểm tra F
f-test tool -
Công cụ kiểm tra T
t-test tool -
Công cụ kiểm tra z
z-test tool -
Công cụ kỹ thuật thông tin
ief (information engineering facility), information engineering facility (ief) -
Công cụ lập trình
programming tools -
Công cụ lập trình có cấu trúc
spf (structured programming facility), structured programming facility (spf) -
Công cụ lõi từ
core widget -
Công cụ lựa chọn
optional facilities
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.